Chuyển đổi feet-pound sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị megajoule [MJ]
feet-pound [ft*lbf]
megajoule [MJ]

feet-pound

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang megajoule

feet-pound [ft*lbf] megajoule [MJ]
0.01 ft*lbf 0.000000 MJ
0.10 ft*lbf 0.000000 MJ
1 ft*lbf 0.000001 MJ
2 ft*lbf 0.000003 MJ
3 ft*lbf 0.000004 MJ
5 ft*lbf 0.000007 MJ
10 ft*lbf 0.000014 MJ
20 ft*lbf 0.000027 MJ
50 ft*lbf 0.000068 MJ
100 ft*lbf 0.000136 MJ
1000 ft*lbf 0.001356 MJ

Cách chuyển đổi feet-pound sang megajoule

1 ft*lbf = 0.000001 MJ

1 MJ = 737562 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to MJ:
15 ft*lbf = 15 × 0.000001 MJ = 0.000020 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác