Chuyển đổi feet-pound sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
feet-pound [ft*lbf]
kilocalo (th) [kcal (th)]

feet-pound

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang kilocalo (th)

feet-pound [ft*lbf] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 ft*lbf 0.000003 kcal (th)
0.10 ft*lbf 0.000032 kcal (th)
1 ft*lbf 0.000324 kcal (th)
2 ft*lbf 0.000648 kcal (th)
3 ft*lbf 0.000972 kcal (th)
5 ft*lbf 0.001620 kcal (th)
10 ft*lbf 0.003240 kcal (th)
20 ft*lbf 0.006481 kcal (th)
50 ft*lbf 0.0162 kcal (th)
100 ft*lbf 0.0324 kcal (th)
1000 ft*lbf 0.3240 kcal (th)

Cách chuyển đổi feet-pound sang kilocalo (th)

1 ft*lbf = 0.000324 kcal (th)

1 kcal (th) = 3086 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to kcal (th):
15 ft*lbf = 15 × 0.000324 kcal (th) = 0.004861 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác