Chuyển đổi feet-pound sang kiloton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị kiloton [kton]
feet-pound
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang kiloton
| feet-pound [ft*lbf] | kiloton [kton] |
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 0.10 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 1 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 2 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 3 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 5 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 10 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 20 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 50 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 100 ft*lbf | 0.000000 kton |
| 1000 ft*lbf | 0.000000 kton |
Cách chuyển đổi feet-pound sang kiloton
1 ft*lbf = 0.000000 kton
1 kton = 3085960032648 ft*lbf
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf to kton:
15 ft*lbf = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton