Chuyển đổi feet-pound sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      feet-pound
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang mega Btu (IT)
| feet-pound [ft*lbf] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 2 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 3 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 5 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 10 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 20 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 50 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 100 ft*lbf | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1000 ft*lbf | 0.000001 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi feet-pound sang mega Btu (IT)
1 ft*lbf = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 778169262 ft*lbf
Ví dụ
          Convert 15 ft*lbf to MBtu (IT):
          15 ft*lbf = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)