Chuyển đổi feet-pound sang gram-lực mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
      
      
      feet-pound
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang gram-lực mét
| feet-pound [ft*lbf] | gram-lực mét [gf*m] | 
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 1.38 gf*m | 
| 0.10 ft*lbf | 13.83 gf*m | 
| 1 ft*lbf | 138.25 gf*m | 
| 2 ft*lbf | 276.51 gf*m | 
| 3 ft*lbf | 414.76 gf*m | 
| 5 ft*lbf | 691.27 gf*m | 
| 10 ft*lbf | 1383 gf*m | 
| 20 ft*lbf | 2765 gf*m | 
| 50 ft*lbf | 6913 gf*m | 
| 100 ft*lbf | 13825 gf*m | 
| 1000 ft*lbf | 138255 gf*m | 
Cách chuyển đổi feet-pound sang gram-lực mét
1 ft*lbf = 138.25 gf*m
1 gf*m = 0.007233 ft*lbf
Ví dụ
          Convert 15 ft*lbf to gf*m:
          15 ft*lbf = 15 × 138.25 gf*m = 2074 gf*m