Chuyển đổi feet-pound sang mã lực (hệ mét) giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
feet-pound
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang mã lực (hệ mét) giờ
| feet-pound [ft*lbf] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] |
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 0.000000 hour |
| 0.10 ft*lbf | 0.000000 hour |
| 1 ft*lbf | 0.000001 hour |
| 2 ft*lbf | 0.000001 hour |
| 3 ft*lbf | 0.000002 hour |
| 5 ft*lbf | 0.000003 hour |
| 10 ft*lbf | 0.000005 hour |
| 20 ft*lbf | 0.000010 hour |
| 50 ft*lbf | 0.000026 hour |
| 100 ft*lbf | 0.000051 hour |
| 1000 ft*lbf | 0.000512 hour |
Cách chuyển đổi feet-pound sang mã lực (hệ mét) giờ
1 ft*lbf = 0.000001 hour
1 hour = 1952914 ft*lbf
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf to hour:
15 ft*lbf = 15 × 0.000001 hour = 0.000008 hour