Chuyển đổi feet-pound sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
feet-pound [ft*lbf]
calo (th) [cal (th)]

feet-pound

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang calo (th)

feet-pound [ft*lbf] calo (th) [cal (th)]
0.01 ft*lbf 0.003240 cal (th)
0.10 ft*lbf 0.0324 cal (th)
1 ft*lbf 0.3240 cal (th)
2 ft*lbf 0.6481 cal (th)
3 ft*lbf 0.9721 cal (th)
5 ft*lbf 1.62 cal (th)
10 ft*lbf 3.24 cal (th)
20 ft*lbf 6.48 cal (th)
50 ft*lbf 16.20 cal (th)
100 ft*lbf 32.40 cal (th)
1000 ft*lbf 324.05 cal (th)

Cách chuyển đổi feet-pound sang calo (th)

1 ft*lbf = 0.324048 cal (th)

1 cal (th) = 3.09 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to cal (th):
15 ft*lbf = 15 × 0.324048 cal (th) = 4.86 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác