Chuyển đổi feet-pound sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet-pound [ft*lbf]
centimét [centimeter]

feet-pound

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang centimét

feet-pound [ft*lbf] centimét [centimeter]
0.01 ft*lbf 138.25 centimeter
0.10 ft*lbf 1383 centimeter
1 ft*lbf 13825 centimeter
2 ft*lbf 27651 centimeter
3 ft*lbf 41476 centimeter
5 ft*lbf 69127 centimeter
10 ft*lbf 138255 centimeter
20 ft*lbf 276510 centimeter
50 ft*lbf 691275 centimeter
100 ft*lbf 1382550 centimeter
1000 ft*lbf 13825495 centimeter

Cách chuyển đổi feet-pound sang centimét

1 ft*lbf = 13825 centimeter

1 centimeter = 0.000072 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to centimeter:
15 ft*lbf = 15 × 13825 centimeter = 207382 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác