Chuyển đổi MMK sang GIP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MMK [Myanma Kyat] sang đơn vị GIP [Gibraltar Pound]
MMK [Myanma Kyat]
GIP [Gibraltar Pound]

MMK

Định nghĩa:

GIP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MMK sang GIP

MMK [Myanma Kyat] GIP [Gibraltar Pound]
0.01 Myanma Kyat 0.000004 Gibraltar Pound
0.10 Myanma Kyat 0.000035 Gibraltar Pound
1 Myanma Kyat 0.000354 Gibraltar Pound
2 Myanma Kyat 0.000708 Gibraltar Pound
3 Myanma Kyat 0.001063 Gibraltar Pound
5 Myanma Kyat 0.001771 Gibraltar Pound
10 Myanma Kyat 0.003542 Gibraltar Pound
20 Myanma Kyat 0.007084 Gibraltar Pound
50 Myanma Kyat 0.0177 Gibraltar Pound
100 Myanma Kyat 0.0354 Gibraltar Pound
1000 Myanma Kyat 0.3542 Gibraltar Pound

Cách chuyển đổi MMK sang GIP

1 Myanma Kyat = 0.000354 Gibraltar Pound

1 Gibraltar Pound = 2823 Myanma Kyat

Ví dụ

Convert 15 Myanma Kyat to Gibraltar Pound:
15 Myanma Kyat = 15 × 0.000354 Gibraltar Pound = 0.005313 Gibraltar Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MMK sang các đơn vị Tiền tệ khác