Chuyển đổi MMK sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MMK [Myanma Kyat] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
MMK [Myanma Kyat]
EGP [Egyptian Pound]

MMK

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MMK sang EGP

MMK [Myanma Kyat] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Myanma Kyat 0.000241 Egyptian Pound
0.10 Myanma Kyat 0.002412 Egyptian Pound
1 Myanma Kyat 0.0241 Egyptian Pound
2 Myanma Kyat 0.0482 Egyptian Pound
3 Myanma Kyat 0.0724 Egyptian Pound
5 Myanma Kyat 0.1206 Egyptian Pound
10 Myanma Kyat 0.2412 Egyptian Pound
20 Myanma Kyat 0.4825 Egyptian Pound
50 Myanma Kyat 1.21 Egyptian Pound
100 Myanma Kyat 2.41 Egyptian Pound
1000 Myanma Kyat 24.12 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi MMK sang EGP

1 Myanma Kyat = 0.024124 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 41.45 Myanma Kyat

Ví dụ

Convert 15 Myanma Kyat to Egyptian Pound:
15 Myanma Kyat = 15 × 0.024124 Egyptian Pound = 0.361865 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MMK sang các đơn vị Tiền tệ khác