Chuyển đổi ksi sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị torr [Torr]
ksi [ksi]
torr [Torr]

ksi

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang torr

ksi [ksi] torr [Torr]
0.01 ksi 517.15 Torr
0.10 ksi 5171 Torr
1 ksi 51715 Torr
2 ksi 103430 Torr
3 ksi 155145 Torr
5 ksi 258575 Torr
10 ksi 517149 Torr
20 ksi 1034299 Torr
50 ksi 2585747 Torr
100 ksi 5171493 Torr
1000 ksi 51714933 Torr

Cách chuyển đổi ksi sang torr

1 ksi = 51715 Torr

1 Torr = 0.000019 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to Torr:
15 ksi = 15 × 51715 Torr = 775724 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến