Chuyển đổi ksi sang centimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang centimét nước (4°C)
| ksi [ksi] | centimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 703.09 (4°C) | 
| 0.10 ksi | 7031 (4°C) | 
| 1 ksi | 70309 (4°C) | 
| 2 ksi | 140618 (4°C) | 
| 3 ksi | 210927 (4°C) | 
| 5 ksi | 351544 (4°C) | 
| 10 ksi | 703089 (4°C) | 
| 20 ksi | 1406178 (4°C) | 
| 50 ksi | 3515445 (4°C) | 
| 100 ksi | 7030889 (4°C) | 
| 1000 ksi | 70308894 (4°C) | 
Cách chuyển đổi ksi sang centimét nước (4°C)
1 ksi = 70309 (4°C)
1 (4°C) = 0.000014 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to (4°C):
          15 ksi = 15 × 70309 (4°C) = 1054633 (4°C)