Chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
ksi [ksi]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

ksi

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (32°F)

ksi [ksi] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 ksi 20.36 inHg
0.10 ksi 203.60 inHg
1 ksi 2036 inHg
2 ksi 4072 inHg
3 ksi 6108 inHg
5 ksi 10180 inHg
10 ksi 20360 inHg
20 ksi 40721 inHg
50 ksi 101801 inHg
100 ksi 203603 inHg
1000 ksi 2036026 inHg

Cách chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (32°F)

1 ksi = 2036 inHg

1 inHg = 0.000491 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to inHg:
15 ksi = 15 × 2036 inHg = 30540 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến