Chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (60°F)
| ksi [ksi] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 20.42 inHg | 
| 0.10 ksi | 204.18 inHg | 
| 1 ksi | 2042 inHg | 
| 2 ksi | 4084 inHg | 
| 3 ksi | 6125 inHg | 
| 5 ksi | 10209 inHg | 
| 10 ksi | 20418 inHg | 
| 20 ksi | 40835 inHg | 
| 50 ksi | 102089 inHg | 
| 100 ksi | 204177 inHg | 
| 1000 ksi | 2041772 inHg | 
Cách chuyển đổi ksi sang inch thủy ngân (60°F)
1 ksi = 2042 inHg
1 inHg = 0.000490 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to inHg:
          15 ksi = 15 × 2042 inHg = 30627 inHg