Chuyển đổi ksi sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
ksi [ksi]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

ksi

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang centimét thủy ngân (0°C)

ksi [ksi] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 ksi 51.72 (0°C)
0.10 ksi 517.15 (0°C)
1 ksi 5172 (0°C)
2 ksi 10343 (0°C)
3 ksi 15515 (0°C)
5 ksi 25858 (0°C)
10 ksi 51715 (0°C)
20 ksi 103430 (0°C)
50 ksi 258575 (0°C)
100 ksi 517151 (0°C)
1000 ksi 5171508 (0°C)

Cách chuyển đổi ksi sang centimét thủy ngân (0°C)

1 ksi = 5172 (0°C)

1 (0°C) = 0.000193 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to (0°C):
15 ksi = 15 × 5172 (0°C) = 77573 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến