Chuyển đổi ksi sang petapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị petapascal [PPa]
ksi
Định nghĩa:
petapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang petapascal
| ksi [ksi] | petapascal [PPa] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 0.000000 PPa |
| 0.10 ksi | 0.000000 PPa |
| 1 ksi | 0.000000 PPa |
| 2 ksi | 0.000000 PPa |
| 3 ksi | 0.000000 PPa |
| 5 ksi | 0.000000 PPa |
| 10 ksi | 0.000000 PPa |
| 20 ksi | 0.000000 PPa |
| 50 ksi | 0.000000 PPa |
| 100 ksi | 0.000001 PPa |
| 1000 ksi | 0.000007 PPa |
Cách chuyển đổi ksi sang petapascal
1 ksi = 0.000000 PPa
1 PPa = 145037738 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to PPa:
15 ksi = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa