Chuyển đổi ksi sang Áp suất tiêu chuẩn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
ksi
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang Áp suất tiêu chuẩn
| ksi [ksi] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 0.6805 atm |
| 0.10 ksi | 6.80 atm |
| 1 ksi | 68.05 atm |
| 2 ksi | 136.09 atm |
| 3 ksi | 204.14 atm |
| 5 ksi | 340.23 atm |
| 10 ksi | 680.46 atm |
| 20 ksi | 1361 atm |
| 50 ksi | 3402 atm |
| 100 ksi | 6805 atm |
| 1000 ksi | 68046 atm |
Cách chuyển đổi ksi sang Áp suất tiêu chuẩn
1 ksi = 68.05 atm
1 atm = 0.014696 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to atm:
15 ksi = 15 × 68.05 atm = 1021 atm