Chuyển đổi ksi sang feet nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang feet nước (60°F)
| ksi [ksi] | feet nước (60°F) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 23.09 ftAq | 
| 0.10 ksi | 230.89 ftAq | 
| 1 ksi | 2309 ftAq | 
| 2 ksi | 4618 ftAq | 
| 3 ksi | 6927 ftAq | 
| 5 ksi | 11545 ftAq | 
| 10 ksi | 23089 ftAq | 
| 20 ksi | 46179 ftAq | 
| 50 ksi | 115447 ftAq | 
| 100 ksi | 230894 ftAq | 
| 1000 ksi | 2308938 ftAq | 
Cách chuyển đổi ksi sang feet nước (60°F)
1 ksi = 2309 ftAq
1 ftAq = 0.000433 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to ftAq:
          15 ksi = 15 × 2309 ftAq = 34634 ftAq