Chuyển đổi ksi sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
ksi [ksi]
inch nước (60°F) [inAq]

ksi

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang inch nước (60°F)

ksi [ksi] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 ksi 277.07 inAq
0.10 ksi 2771 inAq
1 ksi 27707 inAq
2 ksi 55415 inAq
3 ksi 83122 inAq
5 ksi 138536 inAq
10 ksi 277073 inAq
20 ksi 554145 inAq
50 ksi 1385363 inAq
100 ksi 2770726 inAq
1000 ksi 27707258 inAq

Cách chuyển đổi ksi sang inch nước (60°F)

1 ksi = 27707 inAq

1 inAq = 0.000036 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to inAq:
15 ksi = 15 × 27707 inAq = 415609 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến