Chuyển đổi ksi sang inch nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang inch nước (4°C)
| ksi [ksi] | inch nước (4°C) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 276.81 inAq | 
| 0.10 ksi | 2768 inAq | 
| 1 ksi | 27681 inAq | 
| 2 ksi | 55361 inAq | 
| 3 ksi | 83042 inAq | 
| 5 ksi | 138403 inAq | 
| 10 ksi | 276807 inAq | 
| 20 ksi | 553613 inAq | 
| 50 ksi | 1384034 inAq | 
| 100 ksi | 2768067 inAq | 
| 1000 ksi | 27680673 inAq | 
Cách chuyển đổi ksi sang inch nước (4°C)
1 ksi = 27681 inAq
1 inAq = 0.000036 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to inAq:
          15 ksi = 15 × 27681 inAq = 415210 inAq