Chuyển đổi ksi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
ksi [ksi]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

ksi

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

ksi [ksi] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 ksi 0.7200 foot
0.10 ksi 7.20 foot
1 ksi 72.00 foot
2 ksi 144.00 foot
3 ksi 216.00 foot
5 ksi 360.00 foot
10 ksi 720.00 foot
20 ksi 1440 foot
50 ksi 3600 foot
100 ksi 7200 foot
1000 ksi 72000 foot

Cách chuyển đổi ksi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 ksi = 72.00 foot

1 foot = 0.013889 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to foot:
15 ksi = 15 × 72.00 foot = 1080 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến