Chuyển đổi ksi sang terapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị terapascal [TPa]
ksi [ksi]
terapascal [TPa]

ksi

Định nghĩa:

terapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang terapascal

ksi [ksi] terapascal [TPa]
0.01 ksi 0.000000 TPa
0.10 ksi 0.000001 TPa
1 ksi 0.000007 TPa
2 ksi 0.000014 TPa
3 ksi 0.000021 TPa
5 ksi 0.000034 TPa
10 ksi 0.000069 TPa
20 ksi 0.000138 TPa
50 ksi 0.000345 TPa
100 ksi 0.000689 TPa
1000 ksi 0.006895 TPa

Cách chuyển đổi ksi sang terapascal

1 ksi = 0.000007 TPa

1 TPa = 145038 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to TPa:
15 ksi = 15 × 0.000007 TPa = 0.000103 TPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến