Chuyển đổi ksi sang decipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị decipascal [dPa]
ksi
Định nghĩa:
decipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang decipascal
| ksi [ksi] | decipascal [dPa] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 689476 dPa |
| 0.10 ksi | 6894757 dPa |
| 1 ksi | 68947573 dPa |
| 2 ksi | 137895146 dPa |
| 3 ksi | 206842719 dPa |
| 5 ksi | 344737865 dPa |
| 10 ksi | 689475729 dPa |
| 20 ksi | 1378951459 dPa |
| 50 ksi | 3447378647 dPa |
| 100 ksi | 6894757293 dPa |
| 1000 ksi | 68947572932 dPa |
Cách chuyển đổi ksi sang decipascal
1 ksi = 68947573 dPa
1 dPa = 0.000000 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to dPa:
15 ksi = 15 × 68947573 dPa = 1034213594 dPa