Chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| ksi [ksi] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 0.6429 foot | 
| 0.10 ksi | 6.43 foot | 
| 1 ksi | 64.29 foot | 
| 2 ksi | 128.57 foot | 
| 3 ksi | 192.86 foot | 
| 5 ksi | 321.43 foot | 
| 10 ksi | 642.86 foot | 
| 20 ksi | 1286 foot | 
| 50 ksi | 3214 foot | 
| 100 ksi | 6429 foot | 
| 1000 ksi | 64286 foot | 
Cách chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 ksi = 64.29 foot
1 foot = 0.015556 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to foot:
          15 ksi = 15 × 64.29 foot = 964.29 foot