Chuyển đổi ksi sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị centimét [centimeter]
ksi [ksi]
centimét [centimeter]

ksi

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang centimét

ksi [ksi] centimét [centimeter]
0.01 ksi 703.07 centimeter
0.10 ksi 7031 centimeter
1 ksi 70307 centimeter
2 ksi 140614 centimeter
3 ksi 210921 centimeter
5 ksi 351535 centimeter
10 ksi 703070 centimeter
20 ksi 1406139 centimeter
50 ksi 3515348 centimeter
100 ksi 7030696 centimeter
1000 ksi 70306958 centimeter

Cách chuyển đổi ksi sang centimét

1 ksi = 70307 centimeter

1 centimeter = 0.000014 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to centimeter:
15 ksi = 15 × 70307 centimeter = 1054604 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến