Chuyển đổi ksi sang khí quyển kỹ thuật
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
ksi
Định nghĩa:
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang khí quyển kỹ thuật
| ksi [ksi] | khí quyển kỹ thuật [at] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 0.7031 at |
| 0.10 ksi | 7.03 at |
| 1 ksi | 70.31 at |
| 2 ksi | 140.61 at |
| 3 ksi | 210.92 at |
| 5 ksi | 351.53 at |
| 10 ksi | 703.07 at |
| 20 ksi | 1406 at |
| 50 ksi | 3515 at |
| 100 ksi | 7031 at |
| 1000 ksi | 70307 at |
Cách chuyển đổi ksi sang khí quyển kỹ thuật
1 ksi = 70.31 at
1 at = 0.014223 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to at:
15 ksi = 15 × 70.31 at = 1055 at