Chuyển đổi ksi sang centipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị centipascal [cPa]
ksi
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang centipascal
| ksi [ksi] | centipascal [cPa] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 6894757 cPa |
| 0.10 ksi | 68947573 cPa |
| 1 ksi | 689475729 cPa |
| 2 ksi | 1378951459 cPa |
| 3 ksi | 2068427188 cPa |
| 5 ksi | 3447378647 cPa |
| 10 ksi | 6894757293 cPa |
| 20 ksi | 13789514586 cPa |
| 50 ksi | 34473786466 cPa |
| 100 ksi | 68947572932 cPa |
| 1000 ksi | 689475729318 cPa |
Cách chuyển đổi ksi sang centipascal
1 ksi = 689475729 cPa
1 cPa = 0.000000 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to cPa:
15 ksi = 15 × 689475729 cPa = 10342135940 cPa