Chuyển đổi ksi sang femtopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị femtopascal [fPa]
ksi [ksi]
femtopascal [fPa]

ksi

Định nghĩa:

femtopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang femtopascal

ksi [ksi] femtopascal [fPa]
0.01 ksi 68947572931783000064 fPa
0.10 ksi 689475729317830066176 fPa
1 ksi 6894757293178300137472 fPa
2 ksi 13789514586356600274944 fPa
3 ksi 20684271879534898315264 fPa
5 ksi 34473786465891502784512 fPa
10 ksi 68947572931783005569024 fPa
20 ksi 137895145863566011138048 fPa
50 ksi 344737864658915027845120 fPa
100 ksi 689475729317830055690240 fPa
1000 ksi 6894757293178300020031488 fPa

Cách chuyển đổi ksi sang femtopascal

1 ksi = 6894757293178300137472 fPa

1 fPa = 0.000000 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to fPa:
15 ksi = 15 × 6894757293178300137472 fPa = 103421359397674508353536 fPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến