Chuyển đổi ksi sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị centimét [centimeter]
ksi [ksi]
centimét [centimeter]

ksi

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang centimét

ksi [ksi] centimét [centimeter]
0.01 ksi 6.89 centimeter
0.10 ksi 68.95 centimeter
1 ksi 689.48 centimeter
2 ksi 1379 centimeter
3 ksi 2068 centimeter
5 ksi 3447 centimeter
10 ksi 6895 centimeter
20 ksi 13790 centimeter
50 ksi 34474 centimeter
100 ksi 68948 centimeter
1000 ksi 689476 centimeter

Cách chuyển đổi ksi sang centimét

1 ksi = 689.48 centimeter

1 centimeter = 0.001450 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to centimeter:
15 ksi = 15 × 689.48 centimeter = 10342 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến