Chuyển đổi ksi sang millipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị millipascal [mPa]
ksi [ksi]
millipascal [mPa]

ksi

Định nghĩa:

millipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang millipascal

ksi [ksi] millipascal [mPa]
0.01 ksi 68947573 mPa
0.10 ksi 689475729 mPa
1 ksi 6894757293 mPa
2 ksi 13789514586 mPa
3 ksi 20684271880 mPa
5 ksi 34473786466 mPa
10 ksi 68947572932 mPa
20 ksi 137895145864 mPa
50 ksi 344737864659 mPa
100 ksi 689475729318 mPa
1000 ksi 6894757293178 mPa

Cách chuyển đổi ksi sang millipascal

1 ksi = 6894757293 mPa

1 mPa = 0.000000 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to mPa:
15 ksi = 15 × 6894757293 mPa = 103421359398 mPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến