Chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
ksi
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/inch vuông
| ksi [ksi] | tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 ksi | 0.004464 inch |
| 0.10 ksi | 0.0446 inch |
| 1 ksi | 0.4464 inch |
| 2 ksi | 0.8929 inch |
| 3 ksi | 1.34 inch |
| 5 ksi | 2.23 inch |
| 10 ksi | 4.46 inch |
| 20 ksi | 8.93 inch |
| 50 ksi | 22.32 inch |
| 100 ksi | 44.64 inch |
| 1000 ksi | 446.43 inch |
Cách chuyển đổi ksi sang tấn-lực (dài)/inch vuông
1 ksi = 0.446429 inch
1 inch = 2.24 ksi
Ví dụ
Convert 15 ksi to inch:
15 ksi = 15 × 0.446429 inch = 6.70 inch