Chuyển đổi ksi sang feet nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
      
      
      ksi
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ksi sang feet nước (4°C)
| ksi [ksi] | feet nước (4°C) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 ksi | 23.07 ftAq | 
| 0.10 ksi | 230.67 ftAq | 
| 1 ksi | 2307 ftAq | 
| 2 ksi | 4613 ftAq | 
| 3 ksi | 6920 ftAq | 
| 5 ksi | 11534 ftAq | 
| 10 ksi | 23067 ftAq | 
| 20 ksi | 46135 ftAq | 
| 50 ksi | 115336 ftAq | 
| 100 ksi | 230673 ftAq | 
| 1000 ksi | 2306726 ftAq | 
Cách chuyển đổi ksi sang feet nước (4°C)
1 ksi = 2307 ftAq
1 ftAq = 0.000434 ksi
Ví dụ
          Convert 15 ksi to ftAq:
          15 ksi = 15 × 2307 ftAq = 34601 ftAq