Chuyển đổi ksi sang millibar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ksi [ksi] sang đơn vị millibar [mbar]
ksi [ksi]
millibar [mbar]

ksi

Định nghĩa:

millibar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ksi sang millibar

ksi [ksi] millibar [mbar]
0.01 ksi 689.48 mbar
0.10 ksi 6895 mbar
1 ksi 68948 mbar
2 ksi 137895 mbar
3 ksi 206843 mbar
5 ksi 344738 mbar
10 ksi 689476 mbar
20 ksi 1378951 mbar
50 ksi 3447379 mbar
100 ksi 6894757 mbar
1000 ksi 68947573 mbar

Cách chuyển đổi ksi sang millibar

1 ksi = 68948 mbar

1 mbar = 0.000015 ksi

Ví dụ

Convert 15 ksi to mbar:
15 ksi = 15 × 68948 mbar = 1034214 mbar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến