Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

inch thủy ngân (60°F) [inHg] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 inHg 0.000353 foot
0.10 inHg 0.003526 foot
1 inHg 0.0353 foot
2 inHg 0.0705 foot
3 inHg 0.1058 foot
5 inHg 0.1763 foot
10 inHg 0.3526 foot
20 inHg 0.7053 foot
50 inHg 1.76 foot
100 inHg 3.53 foot
1000 inHg 35.26 foot

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 inHg = 0.035263 foot

1 foot = 28.36 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to foot:
15 inHg = 15 × 0.035263 foot = 0.528952 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác