Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (60°F)
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.0113 ftAq |
| 0.10 inHg | 0.1131 ftAq |
| 1 inHg | 1.13 ftAq |
| 2 inHg | 2.26 ftAq |
| 3 inHg | 3.39 ftAq |
| 5 inHg | 5.65 ftAq |
| 10 inHg | 11.31 ftAq |
| 20 inHg | 22.62 ftAq |
| 50 inHg | 56.54 ftAq |
| 100 inHg | 113.09 ftAq |
| 1000 inHg | 1131 ftAq |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (60°F)
1 inHg = 1.13 ftAq
1 ftAq = 0.884290 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to ftAq:
15 inHg = 15 × 1.13 ftAq = 16.96 ftAq