Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.0253 (0°C) | 
| 0.10 inHg | 0.2533 (0°C) | 
| 1 inHg | 2.53 (0°C) | 
| 2 inHg | 5.07 (0°C) | 
| 3 inHg | 7.60 (0°C) | 
| 5 inHg | 12.66 (0°C) | 
| 10 inHg | 25.33 (0°C) | 
| 20 inHg | 50.66 (0°C) | 
| 50 inHg | 126.64 (0°C) | 
| 100 inHg | 253.29 (0°C) | 
| 1000 inHg | 2533 (0°C) | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
1 inHg = 2.53 (0°C)
1 (0°C) = 0.394812 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to (0°C):
          15 inHg = 15 × 2.53 (0°C) = 37.99 (0°C)