Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị mét [meter]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
mét [meter]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang mét

inch thủy ngân (60°F) [inHg] mét [meter]
0.01 inHg 0.0338 meter
0.10 inHg 0.3377 meter
1 inHg 3.38 meter
2 inHg 6.75 meter
3 inHg 10.13 meter
5 inHg 16.88 meter
10 inHg 33.77 meter
20 inHg 67.54 meter
50 inHg 168.84 meter
100 inHg 337.69 meter
1000 inHg 3377 meter

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang mét

1 inHg = 3.38 meter

1 meter = 0.296134 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to meter:
15 inHg = 15 × 3.38 meter = 50.65 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác