Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang dekapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị dekapascal [daPa]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
dekapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang dekapascal
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | dekapascal [daPa] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 3.38 daPa | 
| 0.10 inHg | 33.77 daPa | 
| 1 inHg | 337.69 daPa | 
| 2 inHg | 675.37 daPa | 
| 3 inHg | 1013 daPa | 
| 5 inHg | 1688 daPa | 
| 10 inHg | 3377 daPa | 
| 20 inHg | 6754 daPa | 
| 50 inHg | 16884 daPa | 
| 100 inHg | 33768 daPa | 
| 1000 inHg | 337685 daPa | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang dekapascal
1 inHg = 337.69 daPa
1 daPa = 0.002961 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to daPa:
          15 inHg = 15 × 337.69 daPa = 5065 daPa