Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang hectopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị hectopascal [hPa]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
hectopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang hectopascal
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | hectopascal [hPa] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.3377 hPa | 
| 0.10 inHg | 3.38 hPa | 
| 1 inHg | 33.77 hPa | 
| 2 inHg | 67.54 hPa | 
| 3 inHg | 101.31 hPa | 
| 5 inHg | 168.84 hPa | 
| 10 inHg | 337.68 hPa | 
| 20 inHg | 675.37 hPa | 
| 50 inHg | 1688 hPa | 
| 100 inHg | 3377 hPa | 
| 1000 inHg | 33768 hPa | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang hectopascal
1 inHg = 33.77 hPa
1 hPa = 0.029613 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to hPa:
          15 inHg = 15 × 33.77 hPa = 506.53 hPa