Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang pound-lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang pound-lực/feet vuông
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | pound-lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.7053 foot |
| 0.10 inHg | 7.05 foot |
| 1 inHg | 70.53 foot |
| 2 inHg | 141.05 foot |
| 3 inHg | 211.58 foot |
| 5 inHg | 352.63 foot |
| 10 inHg | 705.27 foot |
| 20 inHg | 1411 foot |
| 50 inHg | 3526 foot |
| 100 inHg | 7053 foot |
| 1000 inHg | 70527 foot |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang pound-lực/feet vuông
1 inHg = 70.53 foot
1 foot = 0.014179 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to foot:
15 inHg = 15 × 70.53 foot = 1058 foot