Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang nanopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị nanopascal [nPa]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
nanopascal [nPa]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

nanopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang nanopascal

inch thủy ngân (60°F) [inHg] nanopascal [nPa]
0.01 inHg 33768500000 nPa
0.10 inHg 337685000000 nPa
1 inHg 3376850000000 nPa
2 inHg 6753700000000 nPa
3 inHg 10130550000000 nPa
5 inHg 16884250000000 nPa
10 inHg 33768500000000 nPa
20 inHg 67537000000000 nPa
50 inHg 168842500000000 nPa
100 inHg 337685000000000 nPa
1000 inHg 3376850000000000 nPa

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang nanopascal

1 inHg = 3376850000000 nPa

1 nPa = 0.000000 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to nPa:
15 inHg = 15 × 3376850000000 nPa = 50652750000000 nPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác