Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét nước (4°C)

inch thủy ngân (60°F) [inHg] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 inHg 3.44 (4°C)
0.10 inHg 34.44 (4°C)
1 inHg 344.35 (4°C)
2 inHg 688.70 (4°C)
3 inHg 1033 (4°C)
5 inHg 1722 (4°C)
10 inHg 3444 (4°C)
20 inHg 6887 (4°C)
50 inHg 17218 (4°C)
100 inHg 34435 (4°C)
1000 inHg 344352 (4°C)

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét nước (4°C)

1 inHg = 344.35 (4°C)

1 (4°C) = 0.002904 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to (4°C):
15 inHg = 15 × 344.35 (4°C) = 5165 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác