Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang psi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị psi [psi]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
psi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang psi
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | psi [psi] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.004898 psi |
| 0.10 inHg | 0.0490 psi |
| 1 inHg | 0.4898 psi |
| 2 inHg | 0.9795 psi |
| 3 inHg | 1.47 psi |
| 5 inHg | 2.45 psi |
| 10 inHg | 4.90 psi |
| 20 inHg | 9.80 psi |
| 50 inHg | 24.49 psi |
| 100 inHg | 48.98 psi |
| 1000 inHg | 489.77 psi |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang psi
1 inHg = 0.489771 psi
1 psi = 2.04 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to psi:
15 inHg = 15 × 0.489771 psi = 7.35 psi