Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000315 foot | 
| 0.10 inHg | 0.003149 foot | 
| 1 inHg | 0.0315 foot | 
| 2 inHg | 0.0630 foot | 
| 3 inHg | 0.0945 foot | 
| 5 inHg | 0.1574 foot | 
| 10 inHg | 0.3149 foot | 
| 20 inHg | 0.6297 foot | 
| 50 inHg | 1.57 foot | 
| 100 inHg | 3.15 foot | 
| 1000 inHg | 31.49 foot | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 inHg = 0.031485 foot
1 foot = 31.76 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to foot:
          15 inHg = 15 × 0.031485 foot = 0.472279 foot