Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.2533 (0°C) |
| 0.10 inHg | 2.53 (0°C) |
| 1 inHg | 25.33 (0°C) |
| 2 inHg | 50.66 (0°C) |
| 3 inHg | 75.99 (0°C) |
| 5 inHg | 126.64 (0°C) |
| 10 inHg | 253.29 (0°C) |
| 20 inHg | 506.57 (0°C) |
| 50 inHg | 1266 (0°C) |
| 100 inHg | 2533 (0°C) |
| 1000 inHg | 25329 (0°C) |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
1 inHg = 25.33 (0°C)
1 (0°C) = 0.039481 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to (0°C):
15 inHg = 15 × 25.33 (0°C) = 379.93 (0°C)