Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang gigapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị gigapascal [GPa]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang gigapascal
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | gigapascal [GPa] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000000 GPa | 
| 0.10 inHg | 0.000000 GPa | 
| 1 inHg | 0.000003 GPa | 
| 2 inHg | 0.000007 GPa | 
| 3 inHg | 0.000010 GPa | 
| 5 inHg | 0.000017 GPa | 
| 10 inHg | 0.000034 GPa | 
| 20 inHg | 0.000068 GPa | 
| 50 inHg | 0.000169 GPa | 
| 100 inHg | 0.000338 GPa | 
| 1000 inHg | 0.003377 GPa | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang gigapascal
1 inHg = 0.000003 GPa
1 GPa = 296134 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to GPa:
          15 inHg = 15 × 0.000003 GPa = 0.000051 GPa