Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (4°C)
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | feet nước (4°C) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.0113 ftAq | 
| 0.10 inHg | 0.1130 ftAq | 
| 1 inHg | 1.13 ftAq | 
| 2 inHg | 2.26 ftAq | 
| 3 inHg | 3.39 ftAq | 
| 5 inHg | 5.65 ftAq | 
| 10 inHg | 11.30 ftAq | 
| 20 inHg | 22.60 ftAq | 
| 50 inHg | 56.49 ftAq | 
| 100 inHg | 112.98 ftAq | 
| 1000 inHg | 1130 ftAq | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang feet nước (4°C)
1 inHg = 1.13 ftAq
1 ftAq = 0.885139 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to ftAq:
          15 inHg = 15 × 1.13 ftAq = 16.95 ftAq