Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch nước (4°C)
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | inch nước (4°C) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.1356 inAq | 
| 0.10 inHg | 1.36 inAq | 
| 1 inHg | 13.56 inAq | 
| 2 inHg | 27.11 inAq | 
| 3 inHg | 40.67 inAq | 
| 5 inHg | 67.79 inAq | 
| 10 inHg | 135.57 inAq | 
| 20 inHg | 271.14 inAq | 
| 50 inHg | 677.86 inAq | 
| 100 inHg | 1356 inAq | 
| 1000 inHg | 13557 inAq | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch nước (4°C)
1 inHg = 13.56 inAq
1 inAq = 0.073762 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to inAq:
          15 inHg = 15 × 13.56 inAq = 203.36 inAq