Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centimét [centimeter]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

inch thủy ngân (60°F) [inHg] centimét [centimeter]
0.01 inHg 337.69 centimeter
0.10 inHg 3377 centimeter
1 inHg 33768 centimeter
2 inHg 67537 centimeter
3 inHg 101306 centimeter
5 inHg 168842 centimeter
10 inHg 337685 centimeter
20 inHg 675370 centimeter
50 inHg 1688425 centimeter
100 inHg 3376850 centimeter
1000 inHg 33768500 centimeter

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

1 inHg = 33768 centimeter

1 centimeter = 0.000030 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to centimeter:
15 inHg = 15 × 33768 centimeter = 506528 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác