Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/inch vuông

inch thủy ngân (60°F) [inHg] tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
0.01 inHg 0.000002 inch
0.10 inHg 0.000022 inch
1 inHg 0.000219 inch
2 inHg 0.000437 inch
3 inHg 0.000656 inch
5 inHg 0.001093 inch
10 inHg 0.002186 inch
20 inHg 0.004373 inch
50 inHg 0.0109 inch
100 inHg 0.0219 inch
1000 inHg 0.2186 inch

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang tấn-lực (dài)/inch vuông

1 inHg = 0.000219 inch

1 inch = 4574 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to inch:
15 inHg = 15 × 0.000219 inch = 0.003280 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác